Bảng Giá Nẹp Inox
Bảng Giá Nẹp Inox Cập Nhật Mới Nhất Năm 2021. Nẹp inox 304 được Thuận Thành Đạt chúng tôi gia công và cung cấp trên toàn quốc. Giá thành hợp lí, màu sắc và kích thước đa dạng, phù hợp cho từng công trình nội thất.
Không những cung cấp nẹp inox trang trí. Thuận Thành Đạt chúng tôi còn gia công hàng theo kích thước yêu cầu của quý khách hàng.
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ NẸP INOX 2021
|
|||||||
Địa Chỉ: 37/23/9 Hồ Văn Long, Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp HCM Điện thoại: 088.888.1897 E-mail: thanhdat.nva004@gmail.com Website: http://gianepdong.info |
Bảng Giá Nẹp Inox Chữ U
Tổng hợp giá cả các dòng sản phẩm nẹp inox trang trí kiểu dáng hình chữ U
Mã sản phẩm Nẹp inox U |
Tên – Kích thước – Màu sắc nẹp inox U |
Đơn giá nẹp U inox có bào chấn |
Đơn giá nẹp U inox không bào chấn |
U5IDB | Nẹp inox U5x10 màu đen bóng | 274,000 | 211,000 |
U42X10IVB | Nẹp inox U42x10 màu vàng bóng | 323,000 | 260,000 |
U25IVB | Nẹp inox U25x10 màu vàng bóng | 269,000 | 206,000 |
U15X10IVB | Nẹp inox U15x10 màu vàng bóng | 237,000 | 174,000 |
U40IDX | Nẹp inox U40x15 màu đen xước | 539,000 | 476,000 |
U30X10IVB | Nẹp inox U30x10 màu vàng bóng | 285,000 | 222,000 |
U50X15IVB | Nẹp inox U50x15x10x3m màu vàng bóng | 651,000 | 588,000 |
U50x10IVB | Nẹp inox U50x15x10 màu vàng bóng | 364,000 | 301,000 |
U20X10IVB | Nẹp Inox U20x10 màu vàng bóng | 253,000 | 190,000 |
U12ITX | Nẹp inox U14x10 màu trắng xước | 226,000 | 163,000 |
U50ITX | Nẹp inox U50x10 màu trắng xước | 331,000 | 268,000 |
U20x10idx | nẹp inox U20x10 màu đen xước | 362,000 | 299,000 |
U10X15IVB | Nẹp inox U10x15 màu vàng bóng | 253,000 | 190,000 |
U20IVH | Nẹp inox U20x10 màu vàng hồng | 362,000 | 299,000 |
U30ITX | Nẹp inox U30x10 màu trắng xước | 273,000 | 210,000 |
U10ITB | Nẹp Inox U10x10 màu trắng bóng | 214,000 | 151,000 |
U10IVX | Nẹp inox U10x10 màu vàng xước | 303,000 | 240,000 |
U20ITX | Nẹp Inox U20x10 màu trắng xước | 243,000 | 180,000 |
U10IDB | Nẹp inox U10x10 màu đen bóng | 303,000 | 240,000 |
U15ITX | Nẹp inox U15x10 màu trắng xước | 229,000 | 166,000 |
U60IVB | Nẹp inox U60x10 màu vàng bóng | 380,000 | 317,000 |
U30IVX | Nẹp inox U30x10 màu vàng xước | 421,000 | 358,000 |
U12IVB | Nẹp inox U14x10 màu vàng bóng | 234,000 | 171,000 |
U10IVH | Nẹp inox U10x10 màu vàng hồng | 303,000 | 240,000 |
U12IVH | Nẹp inox U12x10 màu vàng hồng | 315,000 | 252,000 |
U30IVH | Nẹp inox U30x10 màu vàng hồng | 421,000 | 358,000 |
U10x30IVB | Nẹp inox U10x30 màu vàng bóng | 348,000 | 285,000 |
U20ITB | Nẹp inox U20x10 màu trắng bóng | 243,000 | 180,000 |
U30IVB | Nẹp inox U30x10 màu vàng bóng | 285,000 | 222,000 |
U5IVB | Nẹp inox U5x10 màu vàng bóng | 206,000 | 143,000 |
U15IH | Nẹp inox U15x10 màu hồng bóng | 333,000 | 270,000 |
U15IVB | Nẹp inox U15x10 màu vàng bóng | 237,000 | 174,000 |
U50IVB | Nẹp inox U50x10 màu vàng bóng | 348,000 | 285,000 |
U20IVB. | Nẹp inox U20x10 màu vàng bóng | 253,000 | 190,000 |
U10IVB | Nẹp inox U10x10 màu vàng bóng | 222,000 | 159,000 |
U10ITM | Nẹp inox U10x10 màu trắng mờ | 214,000 | 151,000 |
U260ITB | Nẹp inox U260x10 màu trắng bóng | 945,000 | 882,000 |
U100ITB | Nẹp inox U100x10 màu trắng bóng | 477,000 | 414,000 |
U15ITB | Nẹp inox U15x10 màu trắng bóng | 229,000 | 166,000 |
U10X20ITB | Nẹp Inox U10x10 màu trắng bóng | 214,000 | 151,000 |
Ứng dụng các dòng sản phẩm trong bảng giá nẹp inox chữ U
Hiện nay, nẹp trang trí đang được ưa chuộng, Nẹp inox chữ U là sản phẩm được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Với màu sắc đa dạng tạo điểm nhấn, dễ phối hợp với nội thất trong căn nhà. Nẹp còn là sản phẩm có mặt tại các công trình lớn như trường học, khách sạn,..
Bảng giá nẹp inox U giá vừa hợp lí mà sản phẩm được làm từ inox 304 không gỉ nên chất lượng cực kì cao. Đầy đủ kích thước và màu sắc khác nhau tùy vào sở thích và quy cách mà quý khách mong muốn.
Bảng giá nẹp inox LA
Tổng hợp giá cả các dòng sản phẩm nẹp inox trang trí kiểu dáng hình LA
Mã sản phẩm Nẹp inox LA |
Tên – Kích thước – Màu sắc nẹp LA inox |
Đơn giá nep la inox (Vnd/thanh2m4) |
LA1X20IVHB | Nẹp inox La 1×20 vàng hồng | 168,000 |
LA1X70ITB | Nẹp inox La 1×70 màu trắng | 248,000 |
LA 1x160ivb | Nẹp inox La 1×160 màu vàng | 527,000 |
LA 1x150IVB | Nẹp inox La 1×150 màu vàng | 498,000 |
LA1X10IVB | Nẹp inox La 1×10 màu vàng | 88,000 |
LA0.8X30IVB | Nẹp inox La 0.8×30 màu vàng | 129,000 |
LA1X25ITB | Nẹp inox La 1×25 màu trắng | 126,000 |
LA1X50IDB | Nẹp inox La 1×50 màu đen | 331,000 |
LA1X70IVB | Nẹp inox La 1×70 màu vàng | 264,000 |
LA1X35IVB | Nẹp inox La 1×35 màu vàng | 161,000 |
LA1X50IVHX | Nẹp inox La 1×50 vàng hồng | 331,000 |
LA0.8X200ITX | Nẹp inox La 0.8×200 màu trắng | 491,000 |
LA0.8X10ITX | Nẹp inox La 0.8×10 màu trắng | 80,000 |
LA1X20X3IVB | Nẹp inox La 1x20x3m màu vàng | 188,000 |
LA1X50ITX | Nẹp inox La 1×50 màu trắng | 194,000 |
LA1X50IH | Nẹp inox La 1×50 màu hồng | 331,000 |
LA1.5X100IVB | Nẹp inox La 1.5×100 màu vàng | 498,000 |
LA1X30IVHX | Nẹp inox La 1×30 vàng hồng | 222,000 |
LA0.8X25IVB | Nẹp inox La 0.8×25 màu vàng | 117,000 |
LA0.8X20IVB | Nẹp inox La 0.8×20 màu vàng | 106,000 |
La1X16IVB | Nẹp inox La 1×16 màu vàng | 106,000 |
LA0.8X150IVB | Nẹp inox La 0.8×150 màu vàng | 410,000 |
LA0.8x68IVB | Nẹp inox La 0.8×68 màu vàng | 218,000 |
LA1X100ITB | Nẹp inox La 1×100 màu trắng | 329,000 |
LA0.8X80IVB | Nẹp inox La 0.8×80 màu vàng | 246,000 |
LA1X17IVB | Nẹp inox La 1×17 màu vàng | 109,000 |
La1x34ivb | Nẹp inox La 1×34 màu vàng | 158,000 |
LA1X30x3ITB | Nẹp inox La 1x30x3m màu trắng | 232,000 |
la5x5i | Nẹp inox La 5x5x3m màu trắng | 203,000 |
LA1X75IVB | Nẹp inox La 1×75 màu vàng | 278,000 |
LA1X15IVH | Nẹp inox La 1×15 màu vàng | 103,000 |
la 1x40i vx | Nẹp inox La 1×40 màu vàng | 176,000 |
La 1x25itb | Nẹp inox La 1×25 màu trắng | 126,000 |
La1x25ivb | Nẹp inox La 1×25 màu vàng | 132,000 |
LA1X30IVHB | Nẹp inox La 1×30 vàng hồng | 222,000 |
LA1X40ITB | Nẹp inox La 1X40 màu trắng | 167,000 |
LA1x30ITX | Nẹp inox La 1×30 màu trắng | 140,000 |
LA1x30ITB | Nẹp inox La 1×30 màu trắng | 140,000 |
LA1X30IVX | Nẹp inox La 1×30 màu vàng | 147,000 |
LA1X30IVB | Nẹp inox La 1×30 màu vàng | 147,000 |
LA1X15IVX | Nẹp inox La 1×15 màu vàng | 103,000 |
La 1x60ivx | Nẹp inox La 1×60 màu vàng | 235,000 |
la 1x60i tx | Nẹp inox La 1×60 màu trắng | 221,000 |
la1x25ivhb | Nẹp inox La 1×25 vàng hồng | 195,000 |
LA0.8X70ITB | Nẹp inox La 0.8×70 màu trắng | 210,000 |
la 0.8x15i tx | Nẹp inox La 0.8×15 màu trắng | 91,000 |
LA1X70ITX | Nẹp inox La 1×70 màu trắng | 248,000 |
La1x50ivx | Nẹp inox La 1×50 màu vàng | 205,000 |
LA1X45IVB | Nẹp inox La 1×45 màu vàng | 191,000 |
LA1x15ITB | Nẹp inox La 1×15 màu trắng | 99,000 |
La1x60IVB | Nẹp inox La 1×60 màu vàng | 235,000 |
LA1X80IVB | Nẹp inox La 1×80 màu vàng | 293,000 |
LA1x40IVB | Nẹp inox La 1×40 màu vàng | 176,000 |
LA1x15ivb | Nẹp inox La 1×15 màu vàng | 103,000 |
LA1x25IVX | Nẹp inox La 1×25 màu vàng | 132,000 |
LA1X40ITX | Nẹp inox La 1X40 màu trắng | 167,000 |
LA1x50IVB | Nẹp inox La 1×50 màu vàng | 205,000 |
LA1x100VB | Nẹp inox La 1×100 màu vàng | 352,000 |
LA1x20IVB | Nẹp inox La 1×20 màu vàng | 117,000 |
LA1X15ID | Nẹp inox La 1×15 màu đen | 140,000 |
LA1x20ID | Nẹp inox La 1×20 màu đen | 168,000 |
LA1x15IVHB | Nẹp inox La 1×15 vàng hồng | 140,000 |
LA1x20IVX | Nẹp inox La 1×20 màu vàng | 117,000 |
LA1X20ITB | Nẹp inox La 1×20 màu trắng | 113,000 |
LA1X15ITX | Nẹp inox La 1×15 màu trắng | 99,000 |
Ứng dụng các dòng sản phẩm trong bảng giá nẹp inox LA
Bảng giá nẹp inox LA giá vừa hợp lí mà sản phẩm được làm từ inox 304 không gỉ nên chất lượng cực kì cao. Đầy đủ kích thước và màu sắc khác nhau tùy vào sở thích và quy cách mà quý khách mong muốn.Nẹp được nhiều chủ nhà, thầu xây dựng và các nhà thiết kế sử dụng để thay thế nẹp gỗ, nẹp nhựa,.. Nhằm tăng tính hiện tại của không gian nội thất.
Nẹp la inox 304 đang được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất. Sản phẩm có tính chống gỉ, đẹp, tính định hình cao, bền màu theo thời gian. Nẹp La phù hợp với nhiều thiêt kế không gian nội thất trong gia đình. Ngoài ra với màu sáng bóng, nó ghi điểm thu hút ánh mắt của khách hàng, tạo không gian sang trọng tại các sảnh, bàn lễ tân tại nhà hàng, khách sạn, các tòa nhà lớn.
Bảng giá nẹp inox T
Tổng hợp giá cả các dòng sản phẩm nẹp inox trang trí kiểu dáng hình chữ T
Mã sản phẩm Nẹp inox T |
Tên – Kích thước – Màu sắc nẹp T inox |
Đơn giá nẹp U inox |
T10IDB | Nẹp Inox T10 màu đen bóng | 339,000 |
T10IDX | Nẹp Inox T10 màu đen xước | 339,000 |
T10IH | Nẹp Inox T10 màu hồng bóng | 339,000 |
T10ITB | Nẹp inox T10 màu trắng bóng | 256,000 |
t10tx | nẹp inox T10 màu trắng xước | 256,000 |
T10ITX | Nẹp inox T10 màu trắng xước | 256,000 |
T10IVB | Nẹp inox T10 màu vàng bóng | 263,000 |
T10IVH | Nẹp Inox T10 vàng hồng bóng | 339,000 |
T10IVX | Nẹp Inox T10 màu vàng xước | 339,000 |
T14ITX | Nẹp inox T14x3m màu trắng xước | 395,000 |
T15itb | nẹp inox T15 màu trắng bóng | 283,000 |
T15ITX | Nẹp inox T15 màu trắng xước | 283,000 |
T15ivb | nẹp inox T15 màu vàng bóng | 292,000 |
T15IVH | Nẹp inox T15 vàng hồng bóng | 393,000 |
T15IVHX | Nẹp Inox T15 vàng hồng xước | 393,000 |
T15IVX | Nẹp inox T15 màu vàng xước | 393,000 |
T15IVBM | Nẹp inox T15 màu vàng bóng | 292,000 |
T15x2700IVB | Nẹp inox T15x2.7m màu vàng bóng | 408,000 |
T20ID | Nẹp inox T20 màu đen bóng | 448,000 |
T20IDX | Nẹp Inox T20 màu đen xước | 448,000 |
T20ITB | Nẹp inox T20 màu trắng bóng | 311,000 |
T20ITX | Nẹp inox T20 màu trắng xước | 311,000 |
T20IVB | Nẹp inox T20 màu vàng bóng | 322,000 |
T20X3IVH | Nẹp inox T20x3m màu vàng hồng | 545,000 |
T25ITB | Nẹp Inox T25 màu trắng bóng | 338,000 |
T25IVB | Nẹp Inox T25 màu vàng bóng | 351,000 |
T30ITB | Nẹp inox T30 màu trắng bóng | 365,000 |
T30ITX | Nẹp inox T30 màu trắng xước | 365,000 |
T30IVB | Nẹp inox T30 màu vàng bóng | 380,000 |
T30x2700IVB | Nẹp inox T30x2,7m màu vàng bóng | 583,000 |
T50IVB | Nẹp inox T50 màu vàng bóng | 498,000 |
T8ITB | Nẹp inox T8 màu trắng bóng | 246,000 |
T8ITBD | Nẹp inox T8 màu trắng bóng | 232,000 |
T8ITX | Nẹp inox T8 màu trắng xước | 246,000 |
T8IVB | Nẹp inox T8 màu vàng bóng | 251,000 |
Ứng dụng các dòng sản phẩm trong bảng giá nẹp inox T
Bảng giá nẹp inox T giá vừa hợp lí mà sản phẩm được làm từ inox 304 không gỉ nên chất lượng cực kì cao. Đầy đủ kích thước và màu sắc khác nhau tùy vào sở thích và quy cách mà quý khách mong muốn.
Nẹp Inox Chữ T là nẹp trang trí được ưu tiên sử dụng trong trang trí Ngoại Thất. Với độ bền, chống trầy xước, bền màu nên nẹp inox T rất được ưa chuộng để làm trang trí nội thất. Nẹp có tính thẩm mỹ cao, tạo nên phong cách, nét nổi bậc riêng của chi tiết nội thất.
Bảng Giá Nẹp Inox L
Tổng hợp giá cả các dòng sản phẩm nẹp inox trang trí kiểu dáng hình chữ L
Mã sản phẩm Nẹp inox L |
Tên – Kích thước – Màu sắc nẹp inox L |
Đơn giá nẹp L inox có bào chấn |
Đơn giá nẹp L inox không bào chấn |
L30X40ITB | Nẹp inox L40x30x3m màu trắng bóng | 463,000 | 434,000 |
L30X15IVB | Nẹp Inox L30x15 màu vàng bóng | 191,000 | 161,000 |
L40X20ITB | Nẹp Inox L40x20 màu trắng bóng | 221,000 | 192,000 |
L30ITB | Nẹp Inox L30x10 màu trắng bóng | 180,000 | 151,000 |
L20ITX | Nẹp Inox L20x10 màu trắng xước | 140,000 | 111,000 |
L20X13IVB | Nẹp Inox L20x13 màu vàng bóng | 155,000 | 126,000 |
L30X20ITX | Nẹp inox L30x20 màu trắng xước | 194,000 | 165,000 |
L45X20ITX | Nẹp inox L45x20 màu trắng xước | 235,000 | 205,000 |
L30X10ITB | Nẹp inox L30x10x3m màu trắng bóng | 290,000 | 261,000 |
L20X10IDX | Nẹp inox L20x10 màu đen xước | 222,000 | 193,000 |
L20IVB | Nẹp inox L20x10 màu vàng bóng | 147,000 | 118,000 |
L35x10IVB | Nẹp inox L35x10x2.7m màu vàng bóng | 321,000 | 292,000 |
L35IVB | Nẹp inox L35x10 màu vàng bóng | 191,000 | 161,000 |
L20x30ITB | Nẹp inox L20x30 màu trắng bóng | 194,000 | 165,000 |
L20x40IVB | Nẹp inox L20x40 màu vàng bóng | 235,000 | 205,000 |
L50X15IVB | Nẹp inox L50X15 màu vàng bóng | 249,000 | 220,000 |
L25ITB | Nẹp inox L25x10 màu trắng bóng | 153,000 | 124,000 |
L25ITX | Nẹp inox L25x10 màu trắng xước | 153,000 | 124,000 |
L40x20 | Nẹp inox L40x20 màu vàng bóng | 235,000 | 205,000 |
L30ITX | Nẹp inox L30x10 màu trắng xước | 180,000 | 151,000 |
L30IVH | Nẹp inox L30x10 màu vàng hồng | 304,000 | 275,000 |
L40IVH | Nẹp inox L40x10 màu vàng hồng | 386,000 | 356,000 |
L50IVH | Nẹp inox L50x10 màu vàng hồng | 413,000 | 384,000 |
L50IVX | Nẹp inox L50x10 màu vàng xước | 413,000 | 384,000 |
L40IVX | Nẹp inox L40x10 màu vàng xước | 386,000 | 356,000 |
L30IVX | Nẹp inox L30x10 màu vàng xước | 304,000 | 275,000 |
L30IVB | Nẹp inox L30x10 màu vàng bóng | 191,000 | 161,000 |
L25IVB | Nẹp inox L25x10 màu vàng bóng | 161,000 | 132,000 |
L50IVB | Nẹp inox L50x10 màu vàng bóng | 249,000 | 220,000 |
L40IVB | Nẹp inox L40x10 màu vàng bóng | 235,000 | 205,000 |
L20X30IVB | Nẹp inox L30x20 màu vàng bóng | 205,000 | 176,000 |
LK20ITB | Nẹp inox L20x10 màu trắng bóng | 140,000 | 111,000 |
Ứng dụng các dòng sản phẩm trong bảng giá nẹp inox L
Bảng giá nẹp inox L giá vừa hợp lí mà sản phẩm được làm từ inox 304 không gỉ nên chất lượng cực kì cao. Đầy đủ kích thước và màu sắc khác nhau tùy vào sở thích và quy cách mà quý khách mong muốn.
Nẹp Inox chữ L được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng như ốp lát trường, trần nhà, làm đẹp và bảo vệ các vị trí góc cạnh trong nhà. Đem đến một không gian mới, tạo nên sự kết hợp hài hòa, vững chắc trong thiết kế nhà bạn.
Bảng Giá Nẹp Inox V
Tổng hợp giá cả các dòng sản phẩm nẹp inox trang trí kiểu dáng hình chữ V
Mã sản phẩm Nẹp inox V |
Tên – Kích thước – Màu sắc nẹp inox V |
Đơn giá nẹp V inox có bào chấn |
Đơn giá nẹp V inox không bào chấn |
V30X0.8ITX | Nẹp inox V30(0.8) màu trắng xước | 189,000 | 159,000 |
V50IVX | Nẹp inox V50 màu vàng xước | 603,000 | 574,000 |
V20IVHX | Nẹp inox V20 vàng hồng xước | 277,000 | 247,000 |
V10IDX | Nẹp Inox V10 màu đen xước | 168,000 | 139,000 |
V20X3IVB | Nẹp inox V20x3m màu vàng bóng | 318,000 | 288,000 |
V20IDX | Nẹp inox V20 màu đen xước | 277,000 | 247,000 |
V30X1.5ITB | Nẹp inox V30(1.5) màu trắng bóng | 302,000 | 273,000 |
V13IVB | Nẹp inox V13 màu vàng bóng | 135,000 | 106,000 |
V50ITX | Nẹp Inox V50 màu trắng xước | 329,000 | 300,000 |
V25IVX | Nẹp inox V25 màu vàng xước | 331,000 | 302,000 |
V20X3100IDB | Nẹp inox V20x3.1m màu trắng bóng | 298,000 | 268,000 |
V20x2700IVB | Nẹp inox V20x2.7m màu vàng bóng | 292,000 | 263,000 |
V12IVB | Nẹp inox V12 màu vàng bóng | 129,000 | 100,000 |
V20IVX | Nẹp inox V20 màu vàng xước | 277,000 | 247,000 |
V10IVX | Nẹp Inox V10 màu Vàng xước | 168,000 | 139,000 |
V10ITX | Nẹp inox V10 màu trắng xước | 113,000 | 84,000 |
V20IVH | Nẹp inox V20 màu vàng hồng | 277,000 | 247,000 |
V25ITX | Nẹp inox V25 màu trắng xước | 194,000 | 165,000 |
V30ITB | Nẹp inox V30 màu trắng bóng | 221,000 | 192,000 |
V40ITX | Nẹp inox V40 màu trắng xước | 275,000 | 246,000 |
V30IVX | Nẹp inox V30 màu vàng xước | 386,000 | 356,000 |
V30ITX | Nẹp inox V30 màu trắng xước | 221,000 | 192,000 |
V50IVB | Nẹp inox V50 màu vàng bóng | 352,000 | 323,000 |
V40IVB | Nẹp inox V40 màu vàng bóng | 293,000 | 264,000 |
V25IVB | Nẹp inox V25 màu vàng bóng | 205,000 | 176,000 |
V40ITB | Nẹp inox V40 màu trắng bóng | 275,000 | 246,000 |
V40IVX | Nẹp inox V40 màu vàng xước | 494,000 | 465,000 |
V30IVB | Nẹp inox V30 màu vàng bóng | 235,000 | 205,000 |
V25ITB | Nẹp inox V25 màu trắng bóng | 194,000 | 165,000 |
V15ITB | Nẹp inox V15 màu trắng bóng | 140,000 | 111,000 |
V10ITB | Nẹp inox V10 màu trắng bóng | 113,000 | 84,000 |
V20IVB | Nẹp inox V20 màu vàng bóng | 176,000 | 147,000 |
V15ITX | Nẹp inox V15 màu trắng xước | 140,000 | 111,000 |
V20ITX | Nẹp inox V20 màu trắng xước | 167,000 | 138,000 |
V20ITB | Nẹp Inox V20 màu trắng bóng | 167,000 | 138,000 |
V10IVB | Nẹp Inox V10 màu vàng bóng | 117,000 | 88,000 |
V15IVB | Nẹp Inox V15 màu vàng bóng | 147,000 | 118,000 |
Ứng dụng các dòng sản phẩm trong bảng giá nẹp inox V
Nẹp inox chữ V dùng để lắp đặt những nơi có góc vuông 90 độ, tiết kiệm được phần gạch men, đá, đỡ tốn thời gian công sức. Ngoài ra, chúng được sử dụng nhằm bảo vệ và trang trí các góc cạnh, làm điểm nhấn trên tường, sàn nhà, bể bơi…mang lại vẻ đẹp cho ngôi nhà.
Nẹp inox chữ V là sản phẩm ngày càng được ưa chuộng hiện nay. Với nhiều thiết kế cũng như mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú, tạo điểm nhấn đến từng chi tiết nhỏ trong không gian nội thất của hộ gia đình, nhà hàng, khách sạn,…
Ghi chú:
- Còn nhiều kích thước và mẫu mã khác, khách hàng có nhu cầu về sản phẩm
làm theo quy cách xin liên hệ với chúng tôi.
- Đơn giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT.
- Đã bao gồm vận chuyển miễn phí từ 20 thanh nẹp trở lên trong TP. HCM
- Ngoài những sản phẩm trên công ty chúng tôi còn nhận làm những mẫu
mã theo thiết kế của quý khách
- Sự hài lòng của quý Khách là thành quả của chúng tôi!
Rất mong được sự ủng hộ và sự hợp tác của Quý Khách Hàng
Lợi ích khi sử dụng nẹp trang trí trong bảng giá nẹp inox
Nẹp inox sử dụng để che những điểm nối hai vật liệu cùng loại và khác loại như gạch, đá, gỗ, kính… Đồng thời trang trí tạo điểm nhấn trên vách, tường, mặt tiền, cánh tủ, cánh cửa…
Kết hợp các vật liệu trang trí với sản phẩm trong bảng giá nẹp inox 304
Việc kết hợp các vật liệu trang trí khác nhau như đá và inox, gỗ và inox, kính và inox….sẽ thể thể hiện và toát lên khả năng thẩm mỹ của mỗi thiết kế. Sự kết hợp hài hòa các yếu tố như vật liệu, màu sắc, cách bài trí với không gian kiến trúc tác động mạnh mẽ đến cảm xúc cũng như ánh nhìn thu hút của chúng
Không chỉ tăng độ thẩm mỹ cho không gian gia đình mà nó còn mang đến những lợi ích ưu việt như: chống trơn trượt, giảm độ sắc bén của góc cạnh sản phẩm, che lấp các khe hở, mối nối, giảm bụi bẩn của khe giãn cách…..trong mỗi sản phẩm nội thất.
Bảng giá nẹp inox hiện rõ đầy đủ các mặt hàng nẹp inox trang trí mà Thuận Thành Đạt chúng tôi cung cấp. Ngoài ra, TTD chúng tôi còn gia công nẹp inox theo yêu cầu của quý khách.
Thuận Thành Đạt – Nhà Cung Cấp Nẹp Inox 304 Chất Lượng Cao
Xin Chân Thành Cảm Ơn Quý Khách Hàng Quan Tâm Và Ửng Hộ Đến Sản Phẩm Nẹp.
Các Sản Phẩm NẸP INOX Luôn Sẵn Sàng Và Nhiều Chúng Loại Khác Nhau. Các Bạn Có Nhu Cầu Tìm Hiểu Hoặc Cần Tư Vấn Sản Phẩm Nẹp Nhôm, Đừng Ngại. Hãy Nhấc Máy Và Gọi Điện Chúng Tôi. Chúng Tôi Sẵn Sang Tư Vấn Bạn 24/24. Tư Vấn Ở Mọi Lúc Mọi Nơi.
Thuận Thành Đạt Là Nhà Cung Cấp Lâu Năm Trên Thị Trường. Chúng Tôi Đặt Chất Lượng Của Sản Phẩm, Uy Tín Với Người Dùng Lên Hàng Đầu